Có 2 kết quả:

打兌 dǎ duì ㄉㄚˇ ㄉㄨㄟˋ打兑 dǎ duì ㄉㄚˇ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange (colloquial)
(2) to transfer creditor's rights (in a debt case)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange (colloquial)
(2) to transfer creditor's rights (in a debt case)

Bình luận 0